--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
currant bush
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
currant bush
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: currant bush
+ Noun
nho Hy-lạp, quả lý chua
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "currant bush"
Những từ có chứa
"currant bush"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bờ bụi
nói quanh
rựa
dao quắm
bụi rậm
làm cỗ
lẩn quẩn
bụi
Lượt xem: 388
Từ vừa tra
+
currant bush
:
nho Hy-lạp, quả lý chua