current unit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: current unit+ Noun
- đơn vị đo dòng điện chuyển dời trong mạch tại một thời gian xác định
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "current unit"
- Những từ có chứa "current unit" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dòng điện đương triều đương thời điện đỡ thì thời sự dòng nước dòng chảy luồng tư tưởng luồng điện more...
Lượt xem: 123