--

curtailment

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: curtailment

Phát âm : /kə:'teilmənt/

+ danh từ

  • sự cắt xén, sự cắt bớt, sự rút ngắn
  • sự tước đi
Từ liên quan
Lượt xem: 485