--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
curtain ring
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
curtain ring
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: curtain ring
+ Noun
khoen để treo màn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "curtain ring"
Những từ có chứa
"curtain ring"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
hạ màn
khai mạc
nhẫn
màn
mở màn
mạc
nghi môn
vành
rủ
rọ mõm
more...
Lượt xem: 663
Từ vừa tra
+
curtain ring
:
khoen để treo màn