--

rủ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rủ

+  

  • Call for (someone and ask him to go or do something with one)
    • Rủ nhau đi cày
      To call for each other and go ploughing together
  • Hang down
    • Trướng rủ màn che
      Hanging baldachin and curtain
    • Cờ rủ
      Flag at half-mast
    • Rủ lòng thương
      To have compassion for, to feel pity for, to have mercy on
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rủ"
Lượt xem: 502