--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
curvaceousness
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
curvaceousness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: curvaceousness
+ Noun
(nói về phụ nữ) sự tròn trịa, đẫy đà
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
shapeliness
voluptuousness
Lượt xem: 369
Từ vừa tra
+
curvaceousness
:
(nói về phụ nữ) sự tròn trịa, đẫy đà