--

curvature

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: curvature

Phát âm : /'kə:vətʃə/

+ danh từ

  • sự uốn cong; sự bị uốn cong; sự vẹo (xương)
    • to suffer from curvature of the spine
      bị vẹo xương sống
  • (toán học) độ cong
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "curvature"
Lượt xem: 537