--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
curvilinear regression
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
curvilinear regression
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: curvilinear regression
+ Noun
hồi quy phi tuyến
Lượt xem: 526
Từ vừa tra
+
curvilinear regression
:
hồi quy phi tuyến
+
bành trướng
:
To expand, to spreadbành trướng về kinh tếto expand economicallytrào lưu dân chủ đang bành trướng khắp năm châuthe movement for democracy is expanding all over the worldsự bành trướng thuộc địacolonial expansionchủ nghĩa bành trướng được nhiều chính khách Anh bênh vực ở cuối thế kỷ 19expansionism was advocated by many British politicians in the late 19th centuryngăn chặn sự bành trướng của nạn quan liêuto check the expansion of the red tape
+
bi quan
:
pessimisticthái độ bi quana pessimistic attitudenhìn đời bằng cặp mắt bi quanto have a pessimistic view of life, to view life with a pessimistic eyetình hình rất bi quanthe situation was pessimistic, the situation was criticalchủ nghĩa bi quanpessimism
+
rác
:
garbage; reguse; litter; rubbishquét cho sạch rácto sweep all litter away
+
many-headed
:
có nhiều đầu