curvilinear
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: curvilinear
Phát âm : /,kə:vi'liniə/
+ tính từ
- cong; (thuộc) đường cong
- curvilinear angle
góc đường cong
- curvilinear angle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "curvilinear"
- Những từ có chứa "curvilinear":
curvilinear curvilinear correlation curvilinear regression
Lượt xem: 472