--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
curvirostrate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
curvirostrate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: curvirostrate
Phát âm : /,kə:vi'nə:veit/
+ tính từ
(động vật học) có mỏ cong
Lượt xem: 271
Từ vừa tra
+
curvirostrate
:
(động vật học) có mỏ cong
+
salespeople
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những người bán hàng
+
giấy trang kim
:
Spangle
+
leave
:
sự cho phépby your leave xin phép ông, xin phép anhto ask leave xin phépto get leave được phépto give leave cho phépto refuse leave từ chối không cho phépwithout a "by (with) your leave " không thèm xin phép
+
we'd
: