cushioned
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cushioned+ Adjective
- được làm mềm đi bằng cách cho thêm đệm, lót vào
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cushioned"
- Những từ có chứa "cushioned":
cushioned uncushioned
Lượt xem: 264