--

cushioned

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cushioned

+ Adjective

  • được làm mềm đi bằng cách cho thêm đệm, lót vào
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cushioned"
Lượt xem: 232