--

cuspidated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cuspidated

Phát âm : /'kʌspideit/ Cách viết khác : (cuspidated) /'kʌspideitid/

+ tính từ

  • có mũi nhọn, nhọn đầu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cuspidated"
Lượt xem: 357