custom-built
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: custom-built
Phát âm : /'kʌstəm'bilt/
+ tính từ
- chế tạo theo sự đặt hàng riêng
- a custom-built car
ô tô chế tạo theo sự đặt hàng riêng
- a custom-built car
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
custom-made made-to-order
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "custom-built"
Lượt xem: 473