cut up
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cut up+ Adjective
- bị cắt ra thành từng mảnh
+ Verb
- cắt bản thảo đi một cách đáng kể
- chia thành những ngăn, những loại riêng
- phá hủy, hay gây thương tích nặng nề
- cắt ra thành từng mảnh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hack compartmentalize compartmentalise mutilate mangle carve
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cut up"
Lượt xem: 979