cut-off
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cut-off
Phát âm : /'kʌtɔ:f/
+ danh từ
- sự cắt, sự ngắt
- (vật lý) ngưỡng, giới hạn
- spectrum cut-off
ngưỡng phố
- spectrum cut-off
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường tránh tắt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cut-off"
Lượt xem: 367