cut-rate sale
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cut-rate sale+ Noun
- dịp mua giảm giá
- they held a sale to reduce their inventory
Họ tổ chức giảm giá để giảm hàng tồn kho
- they held a sale to reduce their inventory
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sale sales event
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cut-rate sale"
Lượt xem: 538