suất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: suất+ noun
- ration, portion rate modulus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "suất"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "suất":
suất suốt sút sụt suýt sướt sứt - Những từ có chứa "suất":
áp suất đốc suất hiệu suất khinh suất lãi suất nồi áp suất năng suất suất sơ suất tam suất - Những từ có chứa "suất" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
productivity productiveness pressure efficiency short commons current of air imprudence efficient imprudency harum-scarum more...
Lượt xem: 529