--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cyanobacterial
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cyanobacterial
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cyanobacterial
+ Adjective
liên quan, hay bị gây ra bởi vi khuẩn quang hợp thuộc lớp Cyanobacteria (lớp vi khuẩn lam)
Lượt xem: 300
Từ vừa tra
+
cyanobacterial
:
liên quan, hay bị gây ra bởi vi khuẩn quang hợp thuộc lớp Cyanobacteria (lớp vi khuẩn lam)
+
nhặm lẹ
:
(địa phương) promptLàm việc nhặm lẹTo be prompt in one's work
+
ồng ộc
:
như òng ọc
+
spear
:
cái giáo, cái mác, cái thương
+
đón đầu
:
Wait (for someone) in front (to stop his advancẹ..)Đón đầu quân giặcTo wait in front for the enemy