--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cyber-terrorist
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cyber-terrorist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cyber-terrorist
+ Noun
Người lấy dữ liệu máy tính mà không được phép
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
hacker
cyberpunk
Lượt xem: 583
Từ vừa tra
+
cyber-terrorist
:
Người lấy dữ liệu máy tính mà không được phép
+
demonstrated
:
đã được chứng minh, giải thích, xác minh, xác nhận một cách chắc chắn
+
duck-legged
:
có chân ngắn (như chân vịt); đi lạch bạch (như vịt)
+
nội nhập
:
(tâm lý) Introjection
+
nhẹ tênh
:
Excessively light