cyclamen hederifolium
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cyclamen hederifolium+ Noun
- (thực vật học) cây hoa anh thảo dại Châu Âu, có hoa màu hồng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sowbread Cyclamen hederifolium Cyclamen neopolitanum
Lượt xem: 772