cyclamen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cyclamen
Phát âm : /'sikləmən/
+ danh từ
- (thực vật học) cây hoa anh thảo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cyclamen"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cyclamen":
cyclamen cyclone - Những từ có chứa "cyclamen":
cyclamen cyclamen hederifolium cyclamen neopolitanum cyclamen purpurascens
Lượt xem: 544