cycloid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cycloid
Phát âm : /'saiklɔid/
+ danh từ
- (toán học) xycloit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cycloid"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cycloid":
clod cloud colloid cuckold cycloid - Những từ có chứa "cycloid":
curate cycloid cycloid cycloidal epicycloid epicycloidal
Lượt xem: 404