--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cyclopropane
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cyclopropane
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cyclopropane
+ Noun
một loài thuốc gây mê toàn diện dùng trong phẫu thuật
Lượt xem: 359
Từ vừa tra
+
cyclopropane
:
một loài thuốc gây mê toàn diện dùng trong phẫu thuật
+
brunette
:
người đàn bàn ngăm đen (thuộc nòi da trắng, nhưng tóc đen hoặc nâu, mắt đen và nước da ngăm đen)
+
còn trinh
:
Virgin; chaste; Sexually pure
+
nào đó
:
SomeAnh ta bây giờ sống một nơi nào đó ở Tây nguyênHe is now living at some place in the Western Plateau
+
áo ngủ
:
night-dress