--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cyclosorus
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cyclosorus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cyclosorus
+ Noun
Cây Dương xỉ thường - Cây răng dê
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
Cyclosorus
genus Cyclosorus
Lượt xem: 510
Từ vừa tra
+
cyclosorus
:
Cây Dương xỉ thường - Cây răng dê
+
nấc cụt
:
như nấc
+
hàm ân
:
Owe (someone) a favour
+
dryopteris marginalis
:
Cây dương xỉ Bắc Mỹ, có lá thường xanh
+
đấu xảo
:
(cũ) như hội chợ