--

cylinder block

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cylinder block

+ Noun

  • khối xy-lanh (Là phần chính của động cơ được làm từ phép đúc hoặc kim loại hay hợp kim nhôm và thường có 4, 6 hoặc 8 xi lanh được đặt trong đó và để giữ pit-tông.)
    • the engine had to be replaced because the block was cracked
      Máy cần được thay thế vì khối xi lanh bị nứt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cylinder block"
Lượt xem: 1061