--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cynancum
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cynancum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cynancum
+ Noun
(thực vật học) dây leo lớn vùng nhiệt đới Châu Phi và Madagascar có hoam àu hơi xanh hoặc màu tím, có vỏ dài và trơn, rễ được dùng làm thuốc gây nôn
Lượt xem: 112
Từ vừa tra
+
cynancum
:
(thực vật học) dây leo lớn vùng nhiệt đới Châu Phi và Madagascar có hoam àu hơi xanh hoặc màu tím, có vỏ dài và trơn, rễ được dùng làm thuốc gây nôn