cynicism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cynicism
Phát âm : /'sinisizm/
+ danh từ
- cynicsm thuyết khuyến nho
- tính hoài nghi, tính yếm thế
- tính hay chỉ trích cay độc; tính hay nhạo báng, tính hay giễu cợt
- lời nói chua cay; lòi nhạo báng, lời giễu cợt
Lượt xem: 361