cypress pine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cypress pine+ Noun
- (thực vật học) Cây tùng Ôxtralia
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cypress pine"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cypress pine":
cypress vine cypress pine - Những từ có chứa "cypress pine" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bách bụt mọc nhựa thông thông
Lượt xem: 590