thông
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thông+ noun
- pine
+ adj
- through; clear, unchocked
+ verb
- to clear off, to unchock, to unclog to open
- to allow traffic through
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thông"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thông":
thang tháng thăng thẳng thắng thoảng thòng thông thùng thủng more... - Những từ có chứa "thông":
đánh thông đả thông bác cổ thông kim bản đồ lưu thông cảm thông giao thông giao thông hào giấy thông hành hanh thông khai thông more...
Lượt xem: 507