cypress vine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cypress vine+ Noun
- (thực vật học)dây tóc tiên
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
star-glory Indian pink Ipomoea quamoclit Quamoclit pennata
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cypress vine"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cypress vine":
cypress vine cypress pine - Những từ có chứa "cypress vine" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bách bụt mọc
Lượt xem: 601