cyprinid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cyprinid+ Adjective
- thuộc, liên quan tới các thành viên thuộc họ cá chép (Cyprinidae)
+ Noun
- loài cá vây mềm sống chủ yếu ở nước ngọt, hàm không có răng, vảy tròn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cyprinoid cyprinid fish
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cyprinid"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cyprinid":
cyprinid cyprinoid cyprinidae - Những từ có chứa "cyprinid":
cyprinid cyprinid fish cyprinidae
Lượt xem: 232