cyrillic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cyrillic
Phát âm : /si'rilik/
+ tính từ
- cyrillic alphabet chữ cái kirin
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Cyrillic Cyrillic alphabet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cyrillic"
- Những từ có chứa "cyrillic":
cyrillic cyrillic alphabet
Lượt xem: 816