--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cytochrome c
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cytochrome c
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cytochrome c
+ Noun
(hóa sinh)sắc tố tế bào xitocrôm phong phú nhất và ổn định nhất, tham gia sự chuyển đổi năng lượng
Lượt xem: 624
Từ vừa tra
+
cytochrome c
:
(hóa sinh)sắc tố tế bào xitocrôm phong phú nhất và ổn định nhất, tham gia sự chuyển đổi năng lượng
+
cao điểm
:
Heightđánh chiếm một cao điểmto rush a height
+
cytotoxic t cell
:
tế bào máu trắng hay tế bào Tế bào T-tiêu diệt các tế bào khác
+
hoen ố
:
StainedKhăn trải bàn hoen ố những vết rượu và mỡA table-cloth stained with wine and fat
+
scapegrace
:
người bộp chộp; người khờ dại; người thộn