cytochrome
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cytochrome+ Noun
- (Hóa sinh)sắc tố tế bào, xitocrôm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cytochrome"
- Những từ có chứa "cytochrome":
cytochrome cytochrome c
Lượt xem: 582