--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cytologist
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cytologist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cytologist
+ Noun
nhà sinh vật học nghiên cứu cấu trúc và chức năng của tế bào
Lượt xem: 340
Từ vừa tra
+
cytologist
:
nhà sinh vật học nghiên cứu cấu trúc và chức năng của tế bào
+
scammony
:
(thực vật học) cây bìm bìm nhựa xổ (rễ cho chất nhựa dùng làm thuốc xổ)
+
canted
:
lệch ra, hoặc bị làm lêch ra khỏi trục đứng hay trục ngang; xiên, nghiêng
+
allowable
:
có thể cho phép được
+
anklet
:
vòng (mang ở mắt cá chân)