--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cytolysin
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cytolysin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cytolysin
+ Noun
Tiêu tế bào tố; hủy tế bào tố
Lượt xem: 313
Từ vừa tra
+
cytolysin
:
Tiêu tế bào tố; hủy tế bào tố
+
half-size
:
bằng nửa kích cỡ bình thường
+
bỉ ổi
:
Vile, base, despicablehành động bỉ ổia base actionbộ mặt bỉ ổi của tên phản bộithe despicable nature of a traitor
+
cắp
:
To carry by holding against one's side, to carry under one's armscắp nónto carry one's hat by holding it against one's side
+
đùa cợt
:
to tease mischievously