--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cytomegalic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cytomegalic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cytomegalic
+ Adjective
thuộc, liên quan tới, hoặc có đặc điểm là những tế bào bị phình to
Lượt xem: 248
Từ vừa tra
+
cytomegalic
:
thuộc, liên quan tới, hoặc có đặc điểm là những tế bào bị phình to