--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cytomembrane
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cytomembrane
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cytomembrane
+ Noun
Màng tế bào
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
cell membrane
plasma membrane
Lượt xem: 157
Từ vừa tra
+
cytomembrane
:
Màng tế bào
+
luống tuổi
:
Past one's youth
+
thiên tai
:
natural calamity
+
atilt
:
xiên, nghiêng, chếch một bên
+
cytisus ramentaceus
:
cây đậu chổi có lá kép, cụm hoa dày, màu vàng, hạt rất độc