--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cytopathogenic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cytopathogenic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cytopathogenic
+ Adjective
thuộc, liên quan tới, hay gây nên những thay đổi bệnh lý ở tế bào
Lượt xem: 274
Từ vừa tra
+
cytopathogenic
:
thuộc, liên quan tới, hay gây nên những thay đổi bệnh lý ở tế bào
+
cõng
:
To carry on the back; to carry pick-a-back
+
day-labour
:
việc làm công nhật
+
gilbert
:
(điện học) ginbe
+
bàn tán
:
To discuss in a widespread and inconclusive waydư luận bàn tán nhiều về việc ấythere have been widespread and inconclusive discussions about that matternhững tiếng xì xào bàn tánwhispers and comments