--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cytosol
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cytosol
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cytosol
+ Noun
dung dịch bào tương, chất dịch bào tương
Lượt xem: 419
Từ vừa tra
+
cytosol
:
dung dịch bào tương, chất dịch bào tương