dacryocyst
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dacryocyst+ Noun
- túi lệ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
lacrimal sac tear sac
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dacryocyst"
- Những từ có chứa "dacryocyst":
dacryocyst dacryocystitis
Lượt xem: 287