--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dactylogram
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dactylogram
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dactylogram
Phát âm : /dæk'tiləgræm/
+ danh từ
dấu ngón tay
Lượt xem: 258
Từ vừa tra
+
dactylogram
:
dấu ngón tay