--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dactylography
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dactylography
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dactylography
Phát âm : /,dækti'lɔgrəfi/
+ danh từ
khoa nghiên cứu dấu ngón tay (để nhận dạng)
Lượt xem: 239
Từ vừa tra
+
dactylography
:
khoa nghiên cứu dấu ngón tay (để nhận dạng)