--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dado plane
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dado plane
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dado plane
+ Noun
cái bào làm rãnh cho phần chân tường ốp gỗ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dado plane"
Những từ có chứa
"dado plane"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bào
chúc
oanh tạc
phi cơ
phẳng
mặt phẳng
gương phẳng
khu trục
nhào lộn
bổ nhào
more...
Lượt xem: 616
Từ vừa tra
+
dado plane
:
cái bào làm rãnh cho phần chân tường ốp gỗ