--

bào

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bào

+ noun  

  • plane
    • dăm bào
      wood shavings
  • Feudal court robe

+ verb  

  • To smooth with a plane
    • bào một tấm ván
      to smooth a plank
    • ruột như bào
      to feel a wrench in one's heart
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bào"
Lượt xem: 368