dairy cattle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dairy cattle
Phát âm : /'deəri'kætl/
+ danh từ
- bò sữa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dairy cattle"
- Những từ có chứa "dairy cattle" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gia súc phân chuồng đại gia súc trâu bò niệt lùa dong bầy mõ
Lượt xem: 780