--

bầy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bầy

+ noun  

  • Flock, herd
    • bầy gia súc
      A herd of cattle
    • bầy thú dữ
      a flock of wild beasts
  • Gang, band
    • bầy trẻ
      A band of children
    • bầy du côn
      a gang of hooligans
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bầy"
Lượt xem: 476