--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dairy farmer
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dairy farmer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dairy farmer
+ Noun
người nông dân làm trong trại sản xuất bơ sữa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dairy farmer"
Những từ có chứa
"dairy farmer"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
phú nông
nông dân
nhà nông
nông hộ
tá điền
cá thể
Hà Nội
Lượt xem: 848
Từ vừa tra
+
dairy farmer
:
người nông dân làm trong trại sản xuất bơ sữa