--

damaraland mole rat

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: damaraland mole rat

+ Noun

  • (động vật học) chuột chũi ở tây Phi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "damaraland mole rat"
  • Những từ có chứa "damaraland mole rat" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chuột chũi dế dũi
Lượt xem: 607