--

damask

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: damask

Phát âm : /'dæməsk/

+ danh từ

  • tơ lụa Đa-mát; gấm vóc Đa-mát
  • thép hoa Đa-mát
  • hoa hồng Đa-mát
  • màu đỏ tươi

+ tính từ

  • dệt hoa, thêu hoa (như gấm vóc Đa-mát)
  • làm bằng thép hoa Đa-mát
  • đỏ tươi

+ ngoại động từ

  • dệt hoa, thêu hoa (vào vải, ... như gấm vóc Đa-mát)
  • (như) damascene
  • bôi đỏ (má...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "damask"
Lượt xem: 539